Mô tả Mỡ bôi trơn chịu nhiệt CRC Anti Seize Copper

CRC Anti Seize Copper – Với công thức độc đáo tạo ra một kết cấu màng mịn màu đồng, với những phần tử kết dính tinh vi, là một chất bôi trơn đa năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ rất cao, những nơi phải chịu sự ăn mòn, mài mòn, bó máy, chống kẹt, xước tại các mối nối, mối liên kết. Giúp máy móc hoạt động tốt trong môi trường trọng tải lớn hay rung động cao. Hoạt động hiệu quả ở khoảng nhiệt độ -75 độ C đến hơn 1000 độ C. Bôi trơn hiệu quả trong thời gian dài.
Ứng dụng CRC Anti Seize Copper
Các phụ kiện, ống lót, mặt bích, tiêu đề, đai ốc, đinh vít, đinh tán, bề mặt có ren, đường ống, phích cắm và ống góp để ngăn chặn việc bám và làm mòn bề mặt.
BRAND | CRC |
---|---|
DOT PROPER SHIPPING NAME | NOT REGULATED |
EVAPORATION RATE | <0.01 (BUTYL ACETATE=1) |
FILM TYPE | WET |
FLAMMABILITY CLASS – CPSC | NONE |
FLASH POINT (C) | 216°C |
FLASH POINT (F) | 420°F |
GENERIC DESCRIPTION | GENERAL PURPOSE ANTI SEIZE LUBRICANT |
I 2 OF 5 CODE | 30072213359030 |
ITEM NUMBER | SL35903 |
MILITARY SPECIFICATION NUMBER | MIL-PRF-907E |
NLGI GRADE | 1 |
NET FILL | 16 WT OZ |
OIL SEPARATION | <5.0 WT. % LOSS @ 212°F |
PLASTIC SAFE | YES |
POUR POINT (C) | -17.78°C |
POUR POINT (F) | 0°F |
PROPELLANT | NONE |
REMOVAL (HOW TO) | REMOVE WITH GENERAL PURPOSE DEGREASER. |
UPC CODE | 72213359039 |
UNIT DIMENSIONS | 5H X 3.13W X 3.13D IN |
UNIT PACKAGE DESCRIPTION | 16 OUNCE BRUSH-TOP BOTTLE |
UNITS PER CASE | 12 |
VOC % (CONSUMER PRODUCT DEF) | 2.9 |
VOC % (FEDERAL) | 0 |
VOC CATEGORY | ANTI-SEIZE LUBRICANT (NON-AEROSOL) |
VOC LBS./GAL. (FEDERAL) | 0 |
VOC G/L (CONSUMER PRODUCT DEF) | 35.1 |
VOC G/L (FEDERAL) | 0 |
VOC LBS/GAL (CONSUMER PROD DEF) | 0.29 |
WORKED PENETRATION | 320 |
WORKING TEMP (C) | -70.5 TO -1093.3° C |
WORKING TEMP (F) | -95 TO 2000°F |
Tìm hiểu thêm về thông tịn kỹ thuật của sản phẩm: tại đây
Tìm hiểu thêm về các sản phẩm CRC: tại đây