Hiển thị tất cả 62 kết quả

Cemedine

Cemedine HC 116

Cemedine

Cemedine HC 162

Cemedine

Cemedine SX 720



Giới thiệu các loại keo Cemedine phổ biến

Keo Cemedine được sử dụng để kết dính các vật liệu trong nhiều lĩnh vực khác nhau bởi nó có độ bền cao, bám dính tốt. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết một số loại keo Cemedine chính hãng được sử dụng nhiều hiện nay.

1. Keo Cemedine super x 8008

1.1. Ứng dụng 

Keo Cemedine super x 8008 dùng cho tất cả các loại vật liệu từ kim loại đến phi kim, cao su, nhựa… Ngoài ra, nó cũng được ứng dụng trong việc dán linh kiện điện tử.

1.2. Cách sử dụng keo Cemedine super x 8008

Sau khi quét keo Super X No.8008, thành phần nước trong không khí sẽ hòa trộn như tạo ra một chất xúc tác, sau khoảng 10 phút đã cố định được chắc chắn 2 thành phần cần kết dính với nhau. Sau khoảng 30 phút thì keo sẽ đông cứng lại và đặc biệt trong thành phần của keo không có thinner nên rất an toàn khi sử dụng.

1.3. Độ bền

Super X No.8008 có tính “dính đàn hồi”, cho nên không bị phá hủy trong cả môi trường có nhiệt độ thấp (-60 ℃) và môi trường có nhiệt độ cao (120 ℃). Thêm vào đó, keo Cemedine super x 8008 còn có khả năng kháng các hóa chất khác nhau. Bởi vậy, độ bền của loại keo này được đánh giá vô cùng cao. Ngoài ra, keo Cemedine super x 8008 còn có một số đặc trưng cơ bản như sau:
  • Là chất kết dính đa năng, có thể sử dụng cho nhiều loại vật liệu khác nhau
  • Có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng, tạo điều kiện thuận lợi cho người sử dụng
  • Không chứa thành phần Siloxan nên cực kỳ an toàn trong quá trình sử dụng
  • Có tác dụng nhanh chóng, chỉ cần bôi keo lên bề mặt vật thể, gần như ngay lập tức keo đã khô và tạo sự kết dính giữa các bề mặt
  • Khó bị bong tróc, kể cả ở nhiệt độ quá cao hay quá thấp bởi keo Cemedine super x 8008 có tính co dãn, đàn hồi cao, phù hợp để thích ứng linh hoạt với điều kiện môi trường nhiệt độ thay đổi thường xuyên.
Keo Cemedine Super X Keo Cemedine Super x 8008

2. Keo Cemedine 8060

2.1. Đặc trưng

  • Tạo nên một lớp phủ ngoài chất lượng cao
  • Tính năng chống gỉ tuyệt vời
  • Không có mùi khó chịu
  • Không tĩnh điện hoặc nhiễm bẩn do keo dính
  • Độ bám dính tốt
  • Hiệu suất ổn định trong một phạm vi nhiệt độ rộng từ -50 đến 150 độ C

2.2. Cách sử dụng Cemedine 8060

Cách sử dụng keo Cemedine 8060 vô cùng đơn giản, bạn chỉ cần đẩy nó ra khỏi ống, sau đó cho tiếp xúc lên bề mặt vật cần gắn keo. Nếu keo tiếp xúc với không khí (độ ẩm), nó sẽ nhanh chóng khô lại và có tính đàn hồi tốt, giống như cao su. Nó có độ kín nước và không khí tuyệt vời, đồng thời khả năng tiếp xúc sau khi keo khô cũng cực kỳ tốt, không khiến cho vật thể gắn keo có cảm giác khó chịu. Keo Cemedine 8086 Keo Cemedine 8060

3. Keo Cemedine loại cứng UV

Keo Cemedine loại cứng UV gồm 2 loại chính cũng như được sử dụng nhiều nhất: keo Cemedine SX UV 100A và keo Cemedine SX UV 220.

3.1. Keo Cemedine SX UV 100A

  • Một chất kết dính theo yêu cầu bắt đầu lưu hóa với một kích hoạt UV.
  • Nó cứng lại thành gel sau khi chiếu tia UV, phát triển độ bám dính yếu và có thể tạm thời khắc phục tình trạng bám dính. Sau đó, cuối cùng nó được chữa khỏi từ từ.
  • Liên kết là có thể sau khi chiếu tia UV, vì vậy các thành viên mờ đục có thể được liên kết.
  • Độ bám dính tốt cho một loạt các vật liệu.
  • Độ bền liên kết tuyệt vời do công nghệ liên kết đàn hồi.

3.2. Keo Cemedine SX UV 220

  • Một chất kết dính theo yêu cầu bắt đầu lưu hóa với một kích hoạt UV.
  • Cán có thể được thực hiện sau khi chiếu tia UV, và sức mạnh có thể nhanh chóng được phát triển sau khi cán.
  • Vì nó được liên kết sau khi chiếu tia UV, có thể liên kết các thành viên mờ đục.
  • Độ bám dính tốt cho một loạt các vật liệu.
  • Cho thấy độ linh hoạt và độ bền dính tốt trong phạm vi nhiệt độ rộng (-40 độ C đến 120 độ C).
Ứng dụng của keo Cemedine loại cứng UV:
  • Lắp ráp các linh kiện điện tử khác nhau
  • Độ bám dính của vật liệu mờ đục như tấm cắt UV

4. Một số loại keo Cemedine khác

Ngoài 3 loại keo phổ biến như trên, keo Cemedine còn bao gồm một số loại khác, cụ thể như sau:
Cemedine575H Có độ bám dính và chịu nhiệt tốtDễ sử dụng và vận hành Dùng để liên kết các sản phẩm như: da, dệt, gỗ, thủy tinh, nhựa xốp, gốm sứ, bê tông,…
Cemedine575F Có độ bám dính và chịu nhiệt tốt Thời gian đông cứng nhanh Dùng để liên kết các sản phẩm như: linh kiện điện tử, da, dệt, gỗ, thủy tinh, nhựa xốp, gốm sứ, bê tông,…
Cemedine EP001K Dễ sử dụng và có độ bền ổn địnhChịu nhiệt tốt Dùng để kết dính Sợi, kim loại, đá, gỗ, da, thủy tinh, linh kiện điện tử, cao su,…
540 Cemedine Dễ sử dụng và có độ bền tốtCó khả năng kháng hóa chất và dung môi Thời gian đông cứng nhanh Dùng để dính Kim loại, gỗ, da, linh kiện điện tử, cao su, nhựa, sản phẩm xi măng,….
Cemedine CS-4505 Có khả năng kháng dầuCó độ bám dính tuyệt vời với vật liệu nhựa PVC Lão hóa nhiệt tốt Dùng để kết dính Sợi, kim loại, đá, gỗ, da, thủy tinh, linh kiện điện tử, cao su,…
Cemedine1500AB Có khả năng kháng hóa chất và dung môiBảo quản ổn định dễ sử dụng   Dùng để kết dính kim loại, nhựa, phi kim loại, cao su, bê tông, vữa, đá tự nhiên, gạch men, thủy tinh, gốm sứ,….
CemedineG-485 Chịu nhiệt tốtThời gian đông cứng nhanh Dùng để kết dính các linh kiện điện tử và nhựa
CemedineX-777 Có độ bám dính tốtAn toàn, dễ sử dụng Dùng để kết dính: Sợi, kim loại, gốm, gỗ, giấy, thủy tinh, linh kiện điện tử, cao su, nhựa,…
CemedineSuper-X720WH Có khả năng kháng dầuĐộ bám dính cao và rất dễ sử dụng Dùng để kết dính: Kim loại, đá, gỗ, thủy tinh, linh kiện điện tử
Bài viết trên đây của chúng tôi đã cung cấp những thông tin chi tiết nhất về các loại keo Cemedine phổ biến. Hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ được cung cấp thêm nhiều thông tin hữu ích.
Chat hỗ trợ
Chat ngay