Mô tả LOCTITE AA 326 Keo kết cấu

Thông tin kĩ thuật
FEA (Finite Element Analysis) | Nhớt đàn, Sức căng hữu hạn |
Màu Sắc | Màu Vàng, Màu hổ phách |
Thời gian thi đấu | 3.0 phút |
Đặc Điểm Chính | Khả Năng Pha Trộn: Không Cần Pha Trộn |
Độ Bền Cắt | 15.0 N/mm² |
Độ Nhớt, Brookfield – RVT, @ 25.0 °C Spindle 6, speed 20 rpm | 14000.0 – 22000.0 mPa.s (cP) |
Độ Nhớt, EN 12092 – MV, @ 25.0 °C Shear Rate 36 s⁻¹ | 10000.0 – 20000.0 mPa.s (cP) |
Tài liệu
Tìm hiểu thêm về thông tin kỹ thuật của sản phẩm: tại đây
Tìm hiểu thêm về thông tin sản phẩm loctite: tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.