Hiển thị tất cả 43 kết quả

Ngăn chặn rò rỉ và bảo vệ mối nối hiệu quả với Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí của Anti-Seize Technology!

Chống rò rỉ hoàn hảo: Ngăn chặn rò rỉ hiệu quả cho các mối nối ren kim loại, ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, áp suất cao và rung động mạnh.

Bảo vệ tối ưu: Tạo lớp màng bôi trơn, chống ăn mòn, bảo vệ mối nối khỏi gỉ sét, kẹt cứng và mài mòn.

Dễ sử dụng: Thi công đơn giản, nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì.

Đa dạng lựa chọn: Cung cấp nhiều loại sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng ứng dụng.

An toàn cho sức khỏe: Không độc hại, không gây hại cho người sử dụng và môi trường.

Anti-Seize Technology: Giải pháp hoàn hảo cho các vấn đề về rò rỉ và bảo vệ mối nối trong mọi ngành công nghiệp.

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

22050, AST-SEAL™ Std (Standard Grade) Anaerobic Pipe Thread Sealant w/ PTFE – 50 mL

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

22250, AST-SEAL™ Std (Standard Grade) Anaerobic Pipe Thread Sealant w/ PTFE – 250 mL

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

22750, AST-SEAL™ Std (Standard Grade) Anaerobic Pipe Thread Sealant w/ PTFE – 750 mL

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39091, AST-Lock™ 09RC – General Purpose, Low Viscosity – 10 ml

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39092, AST-Lock™ 09RC – General Purpose, Low Viscosity – 50 ml

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39093, AST-Lock™ 09RC – General Purpose, Low Viscosity – 250 ml

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39118, Primer N (Heptane Base) Green – 8 oz

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39201, AST-Lock™ 20RC – High Temperature, High Viscosity – 10 ml

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39202, AST-Lock™ 20RC – High Temperature, High Viscosity – 50 ml

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39203, AST-Lock™ 20RC – High Temperature, High Viscosity – 250 ml

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39221, AST-LOCK™ 22LS – Low Strength, Threadlocking – 10 mL

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39222, AST-LOCK™ 22LS – Low Strength, Threadlocking – 50 mL

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39223, AST-LOCK™ 22LS – Low Strength, Threadlocking – 250 mL

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39351, AST-Lock™ 35RC – High Strength, High Viscosity – 10 ml

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39352, AST-Lock™ 35RC – High Strength, High Viscosity – 50 ml

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39353, AST-Lock™ 35RC – High Strength, High Viscosity – 250 ml

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39401, AST-Lock™ 40RC – High Temperature – 10 ml

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39402, AST-Lock™ 40RC – High Temperature – 50 ml

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39403, AST-Lock™ 40RC – High Temperature – 250 ml

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39421, AST-LOCK™ 42MS – Medium Strength, Removable – 10 mL

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39422, AST-LOCK™ 42MS – Medium Strength, Removable – 50 mL

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39423, AST-LOCK™ 42MS – Medium Strength, Removable – 250 mL

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39621, AST-LOCK™ 62HS – High Strength, Nut/Bolt Locking – 10 mL

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39622, AST-LOCK™ 62HS – High Strength, Nut/Bolt Locking – 50 mL

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39623, AST-LOCK™ 62HS – High Strength, Nut/Bolt Locking – 250 mL

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39711, AST-LOCK™ 71HS – High Strength, Bolt/Stud Locking – 10 mL

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39712, AST-LOCK™ 71HS – High Strength, Bolt/Stud Locking – 50 mL

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39713, AST-LOCK™ 71HS – High Strength, Bolt/Stud Locking – 250 mL

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39721, AST-LOCK™ 72HT – High Temperature, Bolt/Stud Locking – 10 mL

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39722, AST-LOCK™ 72HT – High Temperature, Bolt/Stud Locking – 50 mL

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39723, AST-LOCK™ 72HT – High Temperature, Bolt/Stud Locking – 250 mL

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39771, AST-LOCK™ 77HS – High Strength, Heavy Duty, Bolt/Stud Locking – 10 mL

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39772, AST-LOCK™ 77HS – High Strength, Heavy Duty, Bolt/Stud Locking – 50 mL

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39773, AST-LOCK™ 77HS – High Strength, Heavy Duty, Bolt/Stud Locking – 250 mL

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39801, AST-Lock™ 80RC – Fast Setting. Slip Fitted Parts – 10 ml

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39802, AST-Lock™ 80RC – Fast Setting. Slip Fitted Parts – 50 ml

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39803, AST-Lock™ 80RC – Fast Setting. Slip Fitted Parts – 250 ml

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39901, AST-LOCK™ 90PW – Medium/High Strength, Penetrating, Wicking – 10 mL

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39902, AST-LOCK™ 90PW – Medium/High Strength, Penetrating, Wicking – 50 mL

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39903, AST-LOCK™ 90PW – Medium/High Strength, Penetrating, Wicking – 250 mL

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39911, AST-Seal™ 91WS – Low Viscosity, Wicking Type, Weld Sealant – 10 mL

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39912, AST-Seal™ 91WS – Low Viscosity, Wicking Type, Weld Sealant – 50 mL

Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí

39913, AST-Seal™ 91WS – Low Viscosity, Wicking Type, Weld Sealant – 250 mL

Chat hỗ trợ
Chat ngay