Gọi đặt hàng
090 666 5927
Ngăn chặn rò rỉ và bảo vệ mối nối hiệu quả với Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí của Anti-Seize Technology!
Chống rò rỉ hoàn hảo: Ngăn chặn rò rỉ hiệu quả cho các mối nối ren kim loại, ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, áp suất cao và rung động mạnh.
Bảo vệ tối ưu: Tạo lớp màng bôi trơn, chống ăn mòn, bảo vệ mối nối khỏi gỉ sét, kẹt cứng và mài mòn.
Dễ sử dụng: Thi công đơn giản, nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì.
Đa dạng lựa chọn: Cung cấp nhiều loại sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
An toàn cho sức khỏe: Không độc hại, không gây hại cho người sử dụng và môi trường.
Anti-Seize Technology: Giải pháp hoàn hảo cho các vấn đề về rò rỉ và bảo vệ mối nối trong mọi ngành công nghiệp.
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
22050, AST-SEAL™ Std (Standard Grade) Anaerobic Pipe Thread Sealant w/ PTFE – 50 mL
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
22250, AST-SEAL™ Std (Standard Grade) Anaerobic Pipe Thread Sealant w/ PTFE – 250 mL
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
22750, AST-SEAL™ Std (Standard Grade) Anaerobic Pipe Thread Sealant w/ PTFE – 750 mL
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39091, AST-Lock™ 09RC – General Purpose, Low Viscosity – 10 ml
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39092, AST-Lock™ 09RC – General Purpose, Low Viscosity – 50 ml
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39093, AST-Lock™ 09RC – General Purpose, Low Viscosity – 250 ml
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39201, AST-Lock™ 20RC – High Temperature, High Viscosity – 10 ml
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39202, AST-Lock™ 20RC – High Temperature, High Viscosity – 50 ml
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39203, AST-Lock™ 20RC – High Temperature, High Viscosity – 250 ml
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39223, AST-LOCK™ 22LS – Low Strength, Threadlocking – 250 mL
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39351, AST-Lock™ 35RC – High Strength, High Viscosity – 10 ml
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39352, AST-Lock™ 35RC – High Strength, High Viscosity – 50 ml
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39353, AST-Lock™ 35RC – High Strength, High Viscosity – 250 ml
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39621, AST-LOCK™ 62HS – High Strength, Nut/Bolt Locking – 10 mL
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39622, AST-LOCK™ 62HS – High Strength, Nut/Bolt Locking – 50 mL
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39623, AST-LOCK™ 62HS – High Strength, Nut/Bolt Locking – 250 mL
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39711, AST-LOCK™ 71HS – High Strength, Bolt/Stud Locking – 10 mL
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39712, AST-LOCK™ 71HS – High Strength, Bolt/Stud Locking – 50 mL
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39713, AST-LOCK™ 71HS – High Strength, Bolt/Stud Locking – 250 mL
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39721, AST-LOCK™ 72HT – High Temperature, Bolt/Stud Locking – 10 mL
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39722, AST-LOCK™ 72HT – High Temperature, Bolt/Stud Locking – 50 mL
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39723, AST-LOCK™ 72HT – High Temperature, Bolt/Stud Locking – 250 mL
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39771, AST-LOCK™ 77HS – High Strength, Heavy Duty, Bolt/Stud Locking – 10 mL
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39772, AST-LOCK™ 77HS – High Strength, Heavy Duty, Bolt/Stud Locking – 50 mL
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39773, AST-LOCK™ 77HS – High Strength, Heavy Duty, Bolt/Stud Locking – 250 mL
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39801, AST-Lock™ 80RC – Fast Setting. Slip Fitted Parts – 10 ml
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39802, AST-Lock™ 80RC – Fast Setting. Slip Fitted Parts – 50 ml
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39803, AST-Lock™ 80RC – Fast Setting. Slip Fitted Parts – 250 ml
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39901, AST-LOCK™ 90PW – Medium/High Strength, Penetrating, Wicking – 10 mL
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39902, AST-LOCK™ 90PW – Medium/High Strength, Penetrating, Wicking – 50 mL
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39903, AST-LOCK™ 90PW – Medium/High Strength, Penetrating, Wicking – 250 mL
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39911, AST-Seal™ 91WS – Low Viscosity, Wicking Type, Weld Sealant – 10 mL
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39912, AST-Seal™ 91WS – Low Viscosity, Wicking Type, Weld Sealant – 50 mL
Hợp chất khóa ren và hợp chất lưu giữ kỵ khí
39913, AST-Seal™ 91WS – Low Viscosity, Wicking Type, Weld Sealant – 250 mL